飲料 [Ẩm Liệu]

いんりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

đồ uống; thức uống

JP: この飲料いんりょうふくまれている成分せいぶんには有害ゆうがいなものがある。とりわけ妊娠にんしんちゅうひとに。

VI: Thức uống này chứa thành phần có hại, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

飲料いんりょうようではありません。
Đây không phải là nước uống.
ワインはアルコール飲料いんりょうです。
Rượu vang là một loại đồ uống có cồn.
これは、飲料いんりょうすいです。
Đây là nước uống.
牛乳ぎゅうにゅう大衆たいしゅう飲料いんりょうである。
Sữa là thức uống phổ biến.
これは飲料いんりょうすいではない。
Đây không phải là nước uống.
炭酸たんさん飲料いんりょうみません。
Tôi không uống đồ uống có ga.
これは飲料いんりょうすいですか?
Đây có phải là nước uống không?
ダイエット飲料いんりょうって、ひどいあじだよ。
Đồ uống giảm cân có vị tồi tệ lắm.
飲料いんりょうすいはどこにありますか?
Nước uống ở đâu?
このみず飲料いんりょうてきしている。
Nước này thích hợp để uống.

Hán tự

Từ liên quan đến 飲料

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 飲料
  • Cách đọc: いんりょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: Đồ uống, thức uống (beverage)
  • Ghi chú: Thường dùng trong văn viết, pháp quy, kinh doanh; mang sắc thái trang trọng hơn 飲み物.

2. Ý nghĩa chính

飲料 là thuật ngữ chung chỉ các loại đồ uống dành để uống. Bao gồm đồ uống có cồn và không cồn, thương mại hoặc dân dụng.

  • Phạm vi: 清涼飲料水 (đồ uống giải khát), 乳飲料 (đồ uống sữa), アルコール飲料 (đồ uống có cồn).
  • Pháp lý/nhãn mác: Xuất hiện trên bao bì, tiêu chuẩn vệ sinh, báo cáo thị trường.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 飲み物: cách nói thường ngày “đồ uống”; tự nhiên trong hội thoại. 飲料 trang trọng/chuyên môn hơn.
  • 飲料水: “nước uống (an toàn)”. Hẹp hơn 飲料, chỉ nước. Khác với 飲用水 (nước dùng để uống, sắc thái hành chính).
  • 飲用: danh động từ “dùng để uống” (mục đích). 飲料 là “sản phẩm/loại đồ uống”.
  • 嗜好飲料: đồ uống theo sở thích (cà phê, trà, cacao), thiên về thói quen thưởng thức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh doanh/marketing: 飲料市場, 飲料メーカー, 飲料カテゴリー.
  • Sản phẩm/nhãn: 無糖飲料, 機能性表示食品の飲料, 季節限定飲料.
  • Chính sách/y tế: 学校内の飲料販売, 砂糖入り飲料の課税, 再利用容器の飲料.
  • Ngữ pháp: thường làm định ngữ trong danh ngữ ghép: ~飲料, 飲料~ (例: 缶飲料, 飲料容器).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
飲み物Đồng nghĩa gầnĐồ uốngKhẩu ngữ, thân mật
飲料水Liên quan (chuyên biệt)Nước uống (an toàn)Chỉ nước
飲用Liên quan (mục đích)Dùng để uốngDạng danh động từ
清涼飲料水Hạ danhĐồ uống giải khátNước ngọt, trà đóng chai...
アルコール飲料Hạ danhĐồ uống có cồnBia, rượu, chuhai...
嗜好飲料Hạ danhĐồ uống theo sở thíchCà phê, trà, cacao
食品Liên quan (thượng danh)Thực phẩmDanh mục bao trùm cả đồ uống
固形食品Đối lập loạiThực phẩm rắnĐối lập dạng với 飲料

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (のむ/イン): uống.
  • (リョウ): vật liệu, thành phần; “đồ/loại” trong danh mục sản phẩm.
  • Cấu tạo: “thứ để uống” → đồ uống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc nhãn Nhật, “清涼飲料水” không chỉ là “nước ngọt” mà là một phân loại pháp lý, bao gồm cả trà đóng chai, nước tăng lực. Việc phân biệt 飲み物 và 飲料 giúp chọn sắc thái: tiếp thị/báo cáo dùng 飲料; mời mọc bạn bè nên dùng 飲み物.

8. Câu ví dụ

  • この飲料は砂糖不使用で、カロリーが低い。
    Đồ uống này không dùng đường nên ít calo.
  • 夏は炭酸飲料の売り上げが伸びる。
    Mùa hè doanh số đồ uống có ga tăng.
  • 子ども向けの飲料は添加物に配慮している。
    Đồ uống cho trẻ em chú ý đến phụ gia.
  • 新製品の機能性飲料を市場投入した。
    Đã tung ra thị trường đồ uống chức năng mới.
  • 会議室に温かい飲料を用意しました。
    Đã chuẩn bị đồ uống nóng trong phòng họp.
  • アルコール飲料の提供は20歳以上に限られる。
    Việc phục vụ đồ uống có cồn chỉ giới hạn cho người từ 20 tuổi.
  • 自販機で清涼飲料を一本買った。
    Tôi mua một chai đồ uống giải khát ở máy bán hàng.
  • 飲料メーカー各社が値上げを発表した。
    Các hãng đồ uống đồng loạt thông báo tăng giá.
  • 登山では十分な水分とスポーツ飲料を携帯する。
    Khi leo núi hãy mang đủ nước và đồ uống thể thao.
  • ラベルに「これは飲料ではありません」と明記されている。
    Trên nhãn ghi rõ “Đây không phải là đồ uống”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 飲料 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?