飲ん兵衛
[Ẩm Binh Vệ]
飲んべえ [Ẩm]
呑ん兵衛 [Thôn Binh Vệ]
飲兵衛 [Ẩm Binh Vệ]
呑兵衛 [Thôn Binh Vệ]
飲んべえ [Ẩm]
呑ん兵衛 [Thôn Binh Vệ]
飲兵衛 [Ẩm Binh Vệ]
呑兵衛 [Thôn Binh Vệ]
のんべえ
Danh từ chung
người uống rượu nhiều; người nghiện rượu
JP: ビルは本当に飲んべえだ。
VI: Bill thực sự là một người nghiện rượu.