飲み口
[Ẩm Khẩu]
呑み口 [Thôn Khẩu]
呑口 [Thôn Khẩu]
飲口 [Ẩm Khẩu]
呑み口 [Thôn Khẩu]
呑口 [Thôn Khẩu]
飲口 [Ẩm Khẩu]
のみくち
のみぐち
Danh từ chung
📝 thường là のみくち
vị (của chất lỏng, đặc biệt là đồ uống có cồn)
Danh từ chung
người thích uống rượu
Danh từ chung
nơi môi chạm vào vành cốc
Danh từ chung
hình dáng miệng khi uống
Danh từ chung
📝 thường là のみぐち
vòi; vòi nước; vòi rót
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
バリウムをまず一口飲んでください。
Hãy uống một ngụm bari trước tiên.
私は口で味わい、食べ、そして飲む。
Tôi nếm, ăn và uống bằng miệng.
水を一口飲まないと、私にはこの錠剤は飲み込めません。
Nếu không uống một ngụm nước, tôi không thể nuốt viên thuốc này.
トムは水の入ったグラスを持ち上げ、一口飲んだ。
Tom đã cầm lấy ly nước và uống một ngụm.
咳止めシロップ。本番前に一口飲まないと落ち着かない!
Thuốc ho. Tôi không thể bình tĩnh nếu không uống một ngụm trước khi biểu diễn!
このワインがお口にあうかどうか試しに飲んでみてください。
Hãy thử rượu vang này xem bạn có thích không.