食らわせる [Thực]
くらわせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

bắt ai đó ăn

🔗 食らわす

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

giáng (một cú); chơi (một trò)

JP: かれあやまろうとしていたちょうどそのとき、そのひとかれかおにパンチをくらわせた。

VI: Đúng lúc anh ấy định xin lỗi, người kia đã đấm vào mặt anh ấy.

Hán tự

Thực ăn; thực phẩm

Từ liên quan đến 食らわせる