食い齧る [Thực Niết]

くいかじる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

gặm nhấm

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

biết sơ qua

Hán tự

Từ liên quan đến 食い齧る