食い荒らす [Thực Hoang]

食い荒す [Thực Hoang]

食荒らす [Thực Hoang]

くいあらす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

ăn sạch; phá hoại (mùa màng)

JP: むしらされてもも中空ちゅうくうになっていた。

VI: Quả đào bị sâu ăn rỗng ruột.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

ăn mỗi thứ một ít

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

xâm lấn; chiếm đoạt

Hán tự

Từ liên quan đến 食い荒らす