Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
颶風
[Cụ Phong]
ぐふう
🔊
Danh từ chung
lốc xoáy; bão; bão nhiệt đới
Hán tự
颶
Cụ
bão
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức
Từ liên quan đến 颶風
トルネード
lốc xoáy
台風
たいふう
bão; cuồng phong
嵐
あらし
bão; giông tố
旋風
せんぷう
gió lốc
竜巻
たつまき
lốc xoáy; vòi rồng
竜巻き
たつまき
lốc xoáy; vòi rồng
颱風
たいふう
bão; cuồng phong