風邪 [Phong Tà]

かぜ
ふうじゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

cảm lạnh

JP: ただの風邪かぜでしょう。

VI: Chắc chỉ là cảm lạnh thôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

風邪かぜですね。
Bạn bị cảm lạnh phải không?
風邪かぜくと、風邪かぜがなかなかけませんよ。
Khi bị cảm, cảm giác này khó có thể biến mất.
風邪かぜかないでね。
Đừng bị cảm nhé.
風邪かぜくよ。
Bạn sẽ bị cảm đấy.
風邪かぜけない。
Cảm của tôi không thể biến mất.
風邪かぜかな?
Có phải tôi bị cảm không?
風邪かぜをひきました。
Tôi bị cảm.
風邪かぜをひかないでよ。
Đừng bị cảm nhé.
風邪かぜひいた。
Tôi bị cảm.
風邪かぜなおったの?
Cảm của bạn đã khỏi chưa?

Hán tự

Từ liên quan đến 風邪

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 風邪
  • Cách đọc: かぜ
  • Loại từ: danh từ (bệnh cảm, cảm lạnh)
  • Cụm cố định rất hay dùng: 風邪を引く風邪が治る風邪気味風邪薬

2. Ý nghĩa chính

風邪bệnh cảm (cảm lạnh): sốt nhẹ, sổ mũi, ho, đau họng… do virus thông thường gây ra.

3. Phân biệt

  • 風邪 (bệnh cảm) vs (かぜ, gió): cùng đọc かぜ nhưng nghĩa khác hẳn; viết đúng kanji để tránh nhầm.
  • 風邪 vs インフルエンザ: cúm mùa (influenza) thường nặng hơn, sốt cao, đau mỏi toàn thân; 風邪 nhẹ hơn.
  • 風邪を引く là cách nói chuẩn cho “bị cảm”; không nói “風邪になる”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành vi: 風邪を引く/ひいた (bị cảm), 風邪が治る/治った (khỏi cảm).
  • Tình trạng: 風邪気味 (hơi bị cảm), 軽い風邪 (cảm nhẹ), ひどい風邪 (cảm nặng).
  • Liên quan lây nhiễm: 風邪がうつる (bị lây cảm), 風邪をうつす (lây cảm cho người khác).
  • Thuốc men: 風邪薬 (thuốc cảm), 解熱剤 (thuốc hạ sốt), のど飴 (kẹo ngậm họng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
感冒(かんぼう) đồng nghĩa (trang trọng) cảm mạo Thuật ngữ y học; đời thường dùng 風邪.
インフルエンザ liên quan cúm mùa Nặng hơn cảm thường, khác nguyên nhân.
風邪気味 liên quan hơi bị cảm Tính từ đuôi danh từ, mô tả cảm giác nhẹ.
風邪薬 liên quan thuốc cảm Thuốc bán sẵn, giảm triệu chứng.
健康(けんこう) đối nghĩa tương đối sức khỏe Trạng thái không bệnh tật.
体調不良 liên quan trạng thái sức khỏe kém Nguyên nhân rộng, không chỉ cảm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 風(フウ/かぜ): “gió”.
  • 邪(ジャ): “tà, xấu, hại”.
  • Tổ hợp 風+邪 mang sắc thái “tà khí gió” theo quan niệm cổ, chỉ bệnh cảm do gió lạnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, người Nhật thường nói nhẹ nhàng “少し風邪気味で…” để xin phép nghỉ hay từ chối lịch. Ghi nhớ cụm 風邪を引く là chìa khóa; các biến thể như “引いてしまった/引いている” cũng rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 昨日から風邪を引いてしまった。
    Từ hôm qua tôi lỡ bị cảm mất rồi.
  • 少し風邪気味なので今日は早く寝ます。
    Tôi hơi có dấu hiệu cảm nên hôm nay sẽ ngủ sớm.
  • この風邪は喉にくるタイプだ。
    Cơn cảm này kiểu tác động vào cổ họng.
  • 彼は三日で風邪が治った。
    Anh ấy khỏi cảm sau ba ngày.
  • マスクをしないと風邪がうつるかもしれない。
    Nếu không đeo khẩu trang có thể bị lây cảm.
  • 子どもに風邪をうつさないように気をつける。
    Cẩn thận để không lây cảm cho con.
  • 病院で風邪薬をもらった。
    Tôi đã nhận thuốc cảm ở bệnh viện.
  • 季節の変わり目は風邪を引きやすい。
    Giao mùa thì dễ bị cảm.
  • 軽い風邪だと思って油断した。
    Tôi chủ quan vì nghĩ chỉ là cảm nhẹ.
  • 彼女は風邪のため、会議を欠席した。
    Cô ấy vắng mặt cuộc họp vì bị cảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 風邪 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?