風通し [Phong Thông]
風とおし [Phong]
かぜとおし
かざとおし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

thông gió

JP: この部屋へや風通かぜとおしがよい。

VI: Căn phòng này thông thoáng.

Danh từ chung

giao tiếp (trong tổ chức); cởi mở

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

台所だいどころあかるくて風通かぜとおしもいいです。
Bếp sáng và thông thoáng.
このなか風通かぜとおしがわるいですね。
Không khí trong này lưu thông kém quá nhỉ.
この部屋へやはすごく風通かぜとおしがわるい。
Căn phòng này thông gió rất kém.
ここは風通かぜとおしがくて、すずむにはもってこいの場所ばしょなんだ。
Đây là một nơi thoáng mát, rất thích hợp để giải nhiệt.
すべてのまどまったままで、その部屋へや風通かぜとおしがとてもわるかった。
Tất cả cửa sổ đều đóng lại, và căn phòng đó rất kém thông thoáng.

Hán tự

Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 風通し