風見 [Phong Kiến]
かざみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

chong chóng gió

JP: 風見かざみきたをさしている。

VI: Chỉ thị gió đang chỉ về hướng Bắc.

Hán tự

Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy

Từ liên quan đến 風見