類型化 [Loại Hình Hóa]
るいけいか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phân loại theo mẫu; điển hình hóa

Hán tự

Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Hình khuôn; loại; mẫu
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 類型化