類型化 [Loại Hình Hóa]
るいけいか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phân loại theo mẫu; điển hình hóa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phân loại theo mẫu; điển hình hóa