類える [Loại]
比える [Tỉ]
たぐえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ hiếm

so sánh; ví von

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

làm cho (ai đó) đi cùng

Hán tự

Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Tỉ so sánh; đua; tỷ lệ; Philippines

Từ liên quan đến 類える