額面価格 [Ngạch Diện Giá Cách]
がくめんかかく
Danh từ chung
giá trị danh nghĩa; giá trị mệnh giá; giá trị gốc
Danh từ chung
giá trị danh nghĩa; giá trị mệnh giá; giá trị gốc