額ずく
[Ngạch]
額づく [Ngạch]
額突く [Ngạch Đột]
叩頭く [Khấu Đầu]
額衝く [Ngạch Xung]
額づく [Ngạch]
額突く [Ngạch Đột]
叩頭く [Khấu Đầu]
額衝く [Ngạch Xung]
ぬかずく
– 額ずく・額突く・叩頭く・額衝く
ぬかづく
– 額突く・叩頭く・額衝く
ぬかつく
– 額突く・叩頭く・額衝く
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
cúi lạy sát đất; cúi lạy sâu