Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頭字語
[Đầu Tự Ngữ]
とうじご
🔊
Danh từ chung
từ viết tắt
Hán tự
頭
Đầu
đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
字
Tự
chữ; từ
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ
Từ liên quan đến 頭字語
略語
りゃくご
viết tắt; từ viết tắt