頬髭 [Giáp Tì]
頬ひげ [Giáp]
頬髯 [Giáp Nhiêm]
ほおひげ

Danh từ chung

râu quai nón; tóc mai

Hán tự

Giáp má; hàm
râu; ria mép
Nhiêm râu; ria

Từ liên quan đến 頬髭