[Tì]
[Tu]
[Nhiêm]
ひげ
ヒゲ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 trong cách dùng cẩn thận 髭 cho ria mép, 鬚 cho râu, 髯 cho râu má

ria mép; râu; râu ria; tóc mai

JP:とうさんがバスルームでひげをっている。

VI: Bố bạn đang cạo râu trong phòng tắm.

🔗 口髭; 顎鬚; 頬髯

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

râu (trên mèo, v.v.); râu (trên côn trùng, v.v.); chùm (cằm)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là ヒゲ

bóng (trên biểu đồ nến)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひげもじゃのおとこ大好だいすきです。
Tôi rất thích đàn ông có râu.
あなたのひげきたいです。
Tôi muốn nhổ ria mép của bạn.
毎朝まいあさひげります。
Tôi cạo râu mỗi sáng.
あたらしいひげりをいました。
Tôi đã mua một cái máy cạo râu mới.
トムはひげをよりわせた。
Tom đã cạo râu.
わたし毎朝まいあさひげる。
Mỗi sáng tôi cạo râu.
トムは毎朝まいあさひげります。
Tom cạo râu mỗi sáng.
ひげのある男性だんせいひと大好だいすき。
Tôi rất thích đàn ông có râu.
ひげがあるとけてえるよ。
Râu khiến trông già đi đấy.
かれわかいのだが、ひげしろい。
Anh ấy trẻ nhưng râu đã bạc.

Hán tự

râu; ria mép

Từ liên quan đến 髭