Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
須恵器
[Tu Huệ Khí]
陶器
[Đào Khí]
すえき
🔊
Danh từ chung
đồ gốm Sue
🔗 穴窯
Hán tự
須
Tu
nên; nhất thiết
恵
Huệ
ân huệ; phước lành; ân sủng; lòng tốt
器
Khí
dụng cụ; khả năng
陶
Đào
gốm; sứ
Từ liên quan đến 須恵器
セラミック
gốm sứ
瀬戸物
せともの
đồ gốm; sứ; đồ sành; đồ gốm sứ
チャイナ
Trung Quốc
ポースレン
sứ
土器
どき
đồ gốm
瀬戸もの
せともの
đồ gốm; sứ; đồ sành; đồ gốm sứ
磁器
じき
đồ sứ; sứ; đồ gốm sứ
陶物
すえもの
đồ gốm
陶磁器
とうじき
gốm sứ; đồ gốm và sứ
陶芸
とうげい
nghệ thuật gốm
陶製
とうせい
gốm sứ
Xem thêm