須恵器 [Tu Huệ Khí]
陶器 [Đào Khí]
すえき

Danh từ chung

đồ gốm Sue

🔗 穴窯

Hán tự

Tu nên; nhất thiết
Huệ ân huệ; phước lành; ân sủng; lòng tốt
Khí dụng cụ; khả năng
Đào gốm; sứ

Từ liên quan đến 須恵器