順に [Thuận]
じゅんに
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Trạng từ

lần lượt; từng cái một

JP: 少年しょうねんたちはみんなじゅんにしゃべった。

VI: Các cậu bé đã lần lượt nói chuyện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じゅんにやるのが公平こうへいだ。
Làm việc theo thứ tự là công bằng.
用紙ようしじゅん番号ばんごうってある。
Các tờ giấy đã được đánh số thứ tự.
生徒せいとたちはじゅんこたえていった。
Các học sinh trả lời lần lượt.
用紙ようしにはじゅん番号ばんごうってある。
Các tờ giấy đã được đánh số thứ tự.

Hán tự

Thuận tuân theo; thứ tự

Từ liên quan đến 順に