順々
[Thuận 々]
順順 [Thuận Thuận]
順順 [Thuận Thuận]
じゅんじゅん
Trạng từDanh từ chung
lần lượt
JP: 少年たちは順々にしゃべった。
VI: Các cậu bé đã lần lượt nói chuyện.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
少年たちは皆順々に話した。
Các cậu bé đã lần lượt kể chuyện.