順々に [Thuận 々]
順順に [Thuận Thuận]
じゅんじゅんに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

theo thứ tự; lần lượt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

少年しょうねんたちは順々じゅんじゅんにしゃべった。
Các cậu bé đã lần lượt nói chuyện.
少年しょうねんたちはみな順々じゅんじゅんはなした。
Các cậu bé đã lần lượt kể chuyện.

Hán tự

Thuận tuân theo; thứ tự

Từ liên quan đến 順々に