韻脚 [Vận Cước]
いんきゃく

Danh từ chung

chân (trong thơ ca)

Danh từ chung

vần cuối (trong thơ Trung Quốc)

Hán tự

Vận vần; thanh
Cước chân; phần dưới

Từ liên quan đến 韻脚