[Vận]
いん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

vần

🔗 韻を踏む

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

vần (của một ký tự Trung Quốc); âm vần

Hán tự

Vận vần; thanh

Từ liên quan đến 韻