Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ライム
🔊
Danh từ chung
vần
🔗 韻
Từ liên quan đến ライム
脚韻
きゃくいん
vần; vần cuối
菩提樹
ぼだいじゅ
cây bồ đề (loài cây linden)
韻
いん
vần