音譜 [Âm Phổ]
おんぷ

Danh từ chung

nhạc; nốt nhạc; ký hiệu nhạc

Hán tự

Âm âm thanh; tiếng ồn
Phổ bản nhạc; nhạc; nốt; bảng; gia phả

Từ liên quan đến 音譜