譜
[Phổ]
ふ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
bản nhạc; nốt nhạc
Danh từ chung
gia phả; cây gia đình
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bản ghi của một ván cờ vây, shogi, cờ vua, v.v.
🔗 棋譜