鞭打ち [Tiên Đả]
むち打ち [Đả]
鞭ち [Tiên]
むちうち

Danh từ chung

đánh roi; đánh bằng roi

JP:

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

chấn thương cổ do va chạm

🔗 鞭打ち症

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

シンガポールでは、刑罰けいばつひとつに鞭打むちうちがある。
Ở Singapore, đánh bằng roi là một hình thức trừng phạt.

Hán tự

Tiên roi; gậy; đơn vị đếm cho số lần đánh roi
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá

Từ liên quan đến 鞭打ち