Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
笞刑
[Si Hình]
ちけい
🔊
Danh từ chung
đánh roi
Hán tự
笞
Si
roi; gậy
刑
Hình
trừng phạt; hình phạt; bản án
Từ liên quan đến 笞刑
むち打ち
むちうち
đánh roi; đánh bằng roi
鞭打ち
むちうち
đánh roi; đánh bằng roi