面色 [Diện Sắc]
めんしょく

Danh từ chung

biểu cảm; sắc mặt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

見渡みわたかぎいちめん雪景色ゆきげしきだった。
Toàn cảnh phủ kín bởi tuyết.
まずんできたのは、おおきなソファだ。しぶいろかわりで、めんもたれもゆったりしている。
Điều đầu tiên thu hút ánh nhìn là chiếc sofa lớn, bọc da màu trầm, với phần ngồi và tựa lưng rộng rãi.

Hán tự

Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 面色