面皰 [Diện Pháo]
にきび
ニキビ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mụn; mụn trứng cá

JP: ニキビがなおりません。

VI: Mụn của tôi không khỏi.

Từ liên quan đến 面皰