露宿 [Lộ Túc]
ろしゅく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
ngủ ngoài trời
🔗 野宿
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
ngủ ngoài trời
🔗 野宿