[Tản]
あられ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mưa đá nhỏ

🔗 雹

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cắt hạt lựu; cắt thành khối nhỏ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bánh mochi nướng

🔗 霰餅

Hán tự

Tản mưa đá; viên mưa đá

Từ liên quan đến 霰