Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
降ひょう
[Hàng]
降雹
[Hàng Bạc]
こうひょう
🔊
Danh từ chung
bão mưa đá; mưa đá
Hán tự
降
Hàng
xuống; rơi; đầu hàng
雹
Bạc
mưa đá
Từ liên quan đến 降ひょう
氷雨
ひさめ
mưa đá; mưa tuyết
雹
ひょう
mưa đá
霰
あられ
mưa đá nhỏ