霧雨
[Vụ Vũ]
きりさめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
mưa phùn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
昨日は、霧雨が降りました。
Hôm qua, mưa phùn đã rơi.