Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
細雨
[Tế Vũ]
さいう
🔊
Danh từ chung
mưa phùn; mưa mù
Hán tự
細
Tế
thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
雨
Vũ
mưa
Từ liên quan đến 細雨
ぬか雨
ぬかあめ
mưa phùn; mưa nhẹ
小糠雨
こぬかあめ
mưa nhẹ hoặc mưa phùn
小雨
こさめ
mưa nhẹ; mưa phùn
微雨
びう
mưa nhẹ; mưa phùn
煙雨
えんう
mưa phùn, mưa nhẹ hoặc mưa phùn
糠雨
ぬかあめ
mưa phùn; mưa nhẹ
霧雨
きりさめ
mưa phùn