霜焼け [Sương Thiêu]

霜焼 [Sương Thiêu]

しもやけ

Danh từ chung

tê cóng; cước

JP: みみがしもやけになったんだ。

VI: Tai tôi bị nứt do rét.

Hán tự

Từ liên quan đến 霜焼け