Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
霊気
[Linh Khí]
れいき
🔊
Danh từ chung
khí chất bí ẩn
Hán tự
霊
Linh
linh hồn; hồn
気
Khí
tinh thần; không khí
Từ liên quan đến 霊気
神秘性
しんぴせい
sự huyền bí
神秘的雰囲気
しんぴてきふんいき
huyền bí