Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
神秘性
[Thần Bí Tính]
しんぴせい
🔊
Danh từ chung
sự huyền bí
Hán tự
神
Thần
thần; tâm hồn
秘
Bí
bí mật; che giấu
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 神秘性
神秘的雰囲気
しんぴてきふんいき
huyền bí
霊気
れいき
khí chất bí ẩn