1. Thông tin cơ bản
- Từ: 震源
- Cách đọc: しんげん
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: tâm chấn (nguồn phát sinh động đất) dưới lòng đất; cũng dùng ẩn dụ là “nguồn gốc/sào huyệt” của sự việc
- Lĩnh vực: địa chấn, thiên tai; ẩn dụ trong báo chí
2. Ý nghĩa chính
- Điểm phát sinh động đất dưới lòng đất: nơi năng lượng giải phóng, kèm độ sâu 震源の深さ.
- Ẩn dụ: nguồn gốc/vị trí phát sinh vấn đề: トラブルの震源 (nguồn cơn rắc rối).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 震源 vs 震央: 震源 là điểm dưới lòng đất; 震央 (しんおう) là điểm chiếu thẳng trên bề mặt (epicenter).
- 震源 vs 震源地: 震源地 thường dùng trong tin tức cho vị trí khu vực (tên địa phương) tương ứng với 震央.
- 震度 vs マグニチュード: 震度 là cấp độ rung cảm nhận tại địa điểm; マグニチュード là độ lớn toàn cục của trận động đất.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 震源の深さ, 震源を特定する, 震源域, 震源メカニズム, 震源近く.
- Mẫu câu: 〜を震源とする地震 (động đất có tâm chấn tại ~); 震源は◯◯付近、深さ◯◯km.
- Ngữ cảnh: thông cáo của 気象庁, tin thiên tai, bài nghiên cứu địa chấn; ẩn dụ trong báo chí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 震央 |
Phân biệt |
Chấn tâm trên mặt đất (epicenter) |
Điểm trên bề mặt tương ứng với 震源. |
| 震源地 |
Liên quan |
Khu vực tâm chấn |
Thường là tên địa phương. |
| 震度 |
Liên quan |
Cấp độ rung |
Độ rung tại từng địa điểm. |
| マグニチュード |
Liên quan |
Độ lớn động đất |
Thước đo năng lượng toàn cục. |
| 震源域 |
Từ phái sinh |
Vùng tâm chấn |
Diện tích quanh 震源. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 震: “rung, chấn”.
- 源: “nguồn, nguồn gốc”.
- Ghép nghĩa: nguồn gốc của sự rung chuyển → điểm phát sinh động đất.
- Âm đọc: On-yomi 震(シン), 源(ゲン) → しんげん.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin động đất bằng tiếng Nhật, để nắm bức tranh đầy đủ, hãy nhìn ba thông tin: 震源(場所・深さ), マグニチュード, và 各地の震度. Trong văn viết, 〜を震源とする比喩 mang sắc thái báo chí, gợi ý “ổ phát sinh” của một hiện tượng xã hội.
8. Câu ví dụ
- 地震の震源は茨城県南部、深さ50kmと推定された。
Tâm chấn của trận động đất được ước tính ở phía nam tỉnh Ibaraki, sâu 50 km.
- 専門家は震源メカニズムを解析している。
Các chuyên gia đang phân tích cơ chế tâm chấn.
- この地域は震源に近く、強い揺れを観測した。
Khu vực này gần tâm chấn nên ghi nhận rung lắc mạnh.
- 台所のガス漏れが火災の震源だった。
Rò rỉ gas trong bếp là nguồn phát sinh của vụ cháy.
- 当局は震源の深さをさらに調べる方針だ。
Nhà chức trách có chủ trương điều tra sâu hơn về độ sâu tâm chấn.
- 噂の震源は匿名の掲示板だと言われている。
Người ta nói nguồn cơn tin đồn là từ diễn đàn ẩn danh.
- 今回の地震は海底を震源とするタイプだ。
Trận động đất lần này thuộc loại có tâm chấn dưới đáy biển.
- 記者は問題の震源に迫ろうとした。
Phóng viên cố gắng tiếp cận nguồn gốc của vấn đề.
- 気象庁は震源を特定したうえで津波の有無を発表した。
Cục Khí tượng xác định tâm chấn rồi công bố về việc có sóng thần hay không.
- 住民は震源から離れた地域へ避難した。
Người dân đã sơ tán đến khu vực xa tâm chấn.