電磁気 [Điện Từ Khí]
でんじき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

điện từ học

Hán tự

Điện điện
Từ nam châm; sứ
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 電磁気