電磁気学 [Điện Từ Khí Học]
でんじきがく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

điện động lực học; điện từ học

Hán tự

Điện điện
Từ nam châm; sứ
Khí tinh thần; không khí
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 電磁気学