電源 [Điện Nguyên]

でんげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

nguồn điện

Danh từ chung

nút nguồn

JP: 回路かいろ調しらべるまえに、電源でんげんのスイッチをりなさい。

VI: Trước khi kiểm tra mạch, hãy tắt công tắc điện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パソコンの電源でんげんらないよ。
Tôi không tắt nguồn máy tính.
携帯けいたい電源でんげんりました。
Tôi đã tắt nguồn điện thoại.
携帯けいたい電源でんげんれた。
Điện thoại của tôi đã tắt.
パソコンの電源でんげんはいってないよ。
Máy tính chưa bật nguồn.
パソコンの電源でんげんれてるよ。
Máy tính đã tắt nguồn rồi đấy.
もうパソコンの電源でんげんったよ。
Tôi đã tắt nguồn máy tính rồi.
携帯けいたい電話でんわ電源でんげんるべきである。
Nên tắt nguồn điện thoại di động.
トムはパソコンの電源でんげんりました。
Tom đã tắt máy tính.
もうパソコンの電源でんげんとしたよ。
Tôi đã tắt nguồn máy tính rồi.
トムはコンピュータの電源でんげんとした。
Tom đã tắt máy tính.

Hán tự

Từ liên quan đến 電源

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 電源
  • Cách đọc: でんげん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: nguồn điện; cấp điện; nút/nguồn bật-tắt
  • Chủ điểm: điện-điện tử, CNTT, đời sống hàng ngày
  • Cụm thường gặp: 電源を入れる/切る/落とす, 電源ボタン, 電源コード, 予備電源

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Nguồn điện/cấp điện: nơi cung cấp điện hoặc trạng thái có điện (ví dụ: 電源が入っている).
  • 2) Nút nguồn/bật tắt: phím hoặc thao tác bật-tắt thiết bị (電源ボタンを押す).

Trong hội thoại, 電源 đôi khi được dùng rộng để chỉ “ổ cắm/nguồn cấp” nhưng phân biệt với コンセント (ổ cắm vật lý).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 電源 vs コンセント: 電源 là “nguồn điện/trạng thái có điện”, コンセント là “ổ cắm”.
  • 電源 vs 電力: 電力 là “điện lực/công suất”, mang tính kỹ thuật; 電源 là nguồn cấp/nút nguồn.
  • 電源 vs 電池/バッテリー: 電池/バッテリー là pin. Pin cũng là một dạng 電源 (nguồn), nhưng tên gọi khác mục đích.
  • 電源装置: bộ nguồn (PSU/adapter), là thiết bị cung cấp 電源.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 電源を入れる/切る: bật/tắt nguồn. 電源が入らない/落ちる: không lên nguồn/ngắt nguồn.
  • 電源ボタン/電源コード/電源アダプター: nút nguồn/dây nguồn/adapter.
  • 主電源・予備電源・非常用電源: nguồn chính/dự phòng/khẩn cấp.
  • Trong IT: サーバーの電源を再投入する (khởi động lại bằng cắt-bật nguồn).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
コンセント Liên quan ổ cắm điện Vật lý nơi cắm phích.
電力(でんりょく) Liên quan điện lực, công suất Thuật ngữ kỹ thuật.
電池/バッテリー Nguồn tương đương pin Là một loại nguồn cấp.
電源装置 Liên quan bộ nguồn Thiết bị cấp điện.
停電 Đối lập tình huống mất điện Không có nguồn điện cung cấp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (でん): điện.
  • (げん/みなもと): nguồn gốc, nguồn.
  • Kết hợp nghĩa: “nguồn” cung cấp “điện”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi hỏi “có chỗ cắm không?”, người Nhật thường nói: ここ、電源ありますか。 hoặc コンセントありますか。 Trong hướng dẫn kỹ thuật, phân biệt rõ 電源を切る (tắt hẳn) và スリープ (ngủ) để tránh hiểu nhầm.

8. Câu ví dụ

  • パソコンの電源を入れてください。
    Vui lòng bật nguồn máy tính.
  • 会議室に電源はありますか。
    Phòng họp có nguồn điện/ổ cắm không?
  • 突然電源が落ちて、作業が中断した。
    Đột nhiên mất nguồn, công việc bị gián đoạn.
  • 充電器を電源に挿しておいて。
    Cắm sạc vào nguồn nhé.
  • このルーターは電源を再投入すると直ることが多い。
    Router này thường hoạt động lại sau khi bật nguồn lại.
  • 停電で工場の電源供給が止まった。
    Do mất điện, việc cấp điện cho nhà máy đã dừng.
  • カメラの電源ボタンが反応しない。
    Nút nguồn của máy ảnh không phản hồi.
  • 現場まで仮設電源を引く必要がある。
    Cần kéo nguồn điện tạm đến hiện trường.
  • モバイルバッテリーを電源として使う。
    Dùng pin dự phòng làm nguồn điện.
  • 離席前に必ず電源を切ってください。
    Trước khi rời chỗ hãy nhớ tắt nguồn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 電源 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?