Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
電気冷蔵庫
[Điện Khí Lãnh Tàng Khố]
でんきれいぞうこ
🔊
Danh từ chung
tủ lạnh điện
Hán tự
電
Điện
điện
気
Khí
tinh thần; không khí
冷
Lãnh
mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
蔵
Tàng
kho; giấu; sở hữu; có
庫
Khố
kho; nhà kho
Từ liên quan đến 電気冷蔵庫
冷蔵庫
れいぞうこ
tủ lạnh