電子掲示板 [Điện Tử Yết Thị Bản]
でんしけいじばん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Internet

hệ thống bảng thông báo; BBS

Hán tự

Điện điện
Tử trẻ em
Yết dán (thông báo); treo; trưng bày; xuất bản; mô tả
Thị chỉ ra; biểu thị
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu

Từ liên quan đến 電子掲示板