Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
掲示板システム
[Yết Thị Bản]
けいじばんシステム
🔊
Danh từ chung
hệ thống bảng thông báo
Hán tự
掲
Yết
dán (thông báo); treo; trưng bày; xuất bản; mô tả
示
Thị
chỉ ra; biểu thị
板
Bản
ván; bảng; tấm; sân khấu
Từ liên quan đến 掲示板システム
bbs
ビー・ビー・エス
hệ thống bảng thông báo; BBS
ビービーエス
hệ thống bảng thông báo; BBS
掲示板
けいじばん
bảng thông báo; bảng hiển thị; bảng thông tin
電子掲示板
でんしけいじばん
hệ thống bảng thông báo; BBS