掲示板システム [Yết Thị Bản]
けいじばんシステム

Danh từ chung

hệ thống bảng thông báo

Hán tự

Yết dán (thông báo); treo; trưng bày; xuất bản; mô tả
Thị chỉ ra; biểu thị
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu

Từ liên quan đến 掲示板システム