電卓 [Điện Trác]
でんたく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

máy tính bỏ túi

JP: テーブルのうえ電卓でんたくわたしのですよ。

VI: Cái máy tính trên bàn là của tôi.

🔗 電子式卓上計算機

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電卓でんたく使つかったら。
Dùng máy tính đi.
これはわたし電卓でんたくよ。
Đây là máy tính của tôi.
これ、おれ電卓でんたくだよ。
Đây, cái máy tính của tôi đây.
電卓でんたくさえあれば計算けいさん出来できる。
Chỉ cần có máy tính thì tôi có thể tính toán.
電卓でんたく使つかってもいいですか?
Tôi có thể sử dụng máy tính không?
テストちゅう電卓でんたく使用しよう可能かのうです。
Bạn có thể sử dụng máy tính bỏ túi trong bài kiểm tra.
わたし電卓でんたくぬすまれてしまった。
Máy tính của tôi đã bị đánh cắp.
電卓でんたくは、そろばんよりも効率こうりつてきだよ。
Máy tính hiệu quả hơn bàn tính.
分析ぶんせき化学かがく試験しけんって関数かんすう電卓でんたくだっけ?
Kỳ thi hóa phân tích có được mang máy tính bỏ túi không nhỉ?
かれがシュレーディンガー方程式ほうていしき電卓でんたくくのに何分なにぶんかかるのだろう。
Mất bao lâu để anh ấy giải phương trình Schrödinger bằng máy tính?

Hán tự

Điện điện
Trác nổi bật; bàn; bàn làm việc; cao

Từ liên quan đến 電卓