電信柱
[Điện Tín Trụ]
電しんばしら [Điện]
電しんばしら [Điện]
でんしんばしら
Danh từ chung
cột điện thoại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
車が電信柱にぶつかったんだ。
Xe đã đâm vào cột điện.