[Linh]

[〇]
れい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

số không

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れいいちさんよんろくななはちきゅうじゅう
Không, một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
時計とけいれい時半じはんった。
Đồng hồ đã điểm mười hai giờ rưỡi.
これは「れいてん」を意味いみする。
Điều này có nghĩa là "không điểm".
昨晩さくばんれい以下いかがった。
Tối qua nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ.
みずれいこおるんだよね?
Nước đông lại ở nhiệt độ không độ phải không?
今日きょう気温きおんれい下回したまわっています。
Hôm nay nhiệt độ cũng dưới 0 độ.
寒暖計かんだんけいはしばしばれい以下いかになる。
Nhiệt kế thường xuyên xuống dưới 0 độ.
そのテストではだれもれいてんをとらなかった。
Trong bài kiểm tra đó, không ai bị điểm không.
今朝けされい以下いかでしたが、自転車じてんしゃ学校がっこうきました。
Sáng nay dù nhiệt độ dưới không độ nhưng tôi vẫn đi xe đạp đến trường.
彼女かのじょさ、夜中やちゅうれい電話でんわしてきたんだよ。
Cô ấy gọi điện lúc nửa đêm.

Hán tự

Linh số không; tràn; tràn ra; không có gì; số không

Từ liên quan đến 零