雨降らし [Vũ Hàng]
雨虎 [Vũ Hổ]
雨降 [Vũ Hàng]
あめふらし
アメフラシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thỏ biển (đặc biệt loài Aplysia kurodai)

Hán tự

mưa
Hàng xuống; rơi; đầu hàng
Hổ hổ; người say

Từ liên quan đến 雨降らし