雑木林
[Tạp Mộc Lâm]
ぞうきばやし
ざつぼくりん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
rừng cây hỗn hợp; rừng thưa; rừng rậm